Thứ Bảy, 6 tháng 9, 2014

Van hơi thép

Van hơi thépCông năng:
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm:VA - 04
Tên sản phẩm:Van hơi thép
Loại sản phẩm:Van hơi
Nhà cung cấp:CÔNG TY CP BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Xuất xứ:
Số lượt xem:2191
Tình trạng:Còn hàng
Thông tin chi tiết sản phẩm
Material for main parts
Part name
Material
Q41W-16P
          -25P
          -40R
Q41W-16P
          -25P
          -40R
Body donnet
Ci Ni Ti
CiNiMo Tisteel
Wedge gate
Stem
Stem nut
Albronze
Hand wheel
Castirom forageable casriron
Type
Nominal
Pressure
Test pressure
Working
temperature
(°C)
Suitable
Medium
   
J41W-16P(R)
16
24
18
6
≤ 200
Nitric acid
J41W – 25P(R)
25
38
28
6
≤ 200
Acetic acid
J41W – 40P(R)
40
60
44
6
≤ 200
Nitric acid
J41W – 64P(R)
64
96
70
6
≤ 200
Acetic acid
Main external and connecting dimensions(mm)
Type
Nominal
Diameter
Dimensions(mm)
L
D
D1
D2
H
b-f
z- f d
D0
J41W-16P(R)
15
130
95
65
45
170
16-2
4-14
120
20
150
105
75
55
190
16-2
4-14
140
25
160
115
85
65
205
16-2
4-14
160
32
180
135
100
78
270
18-2
4-18
180
40
200
145
110
85
310
18-3
4-18
200
50
230
160
125
100
358
18-3
4-18
240
65
290
180
145
120
373
18-3
4-18
280
80
310
195
160
135
435
20-3
8-18
320
100
350
215
180
155
500
20-3
8-18
360
125
400
245
210
185
614
22-3
8-18
400
J41W-25P(R)
15
130
95
65
45
233
16-2
4-14
120
20
150
105
75
55
275
16-2
4-14
140
25
160
115
85
65
285
16-2
4-14
160
32
180
135
100
78
302
18-2
4-18
180
40
200
145
110
85
355
18-3
4-18
200
50
230
160
125
100
362
20-3
4-18
240
65
290
180
145
120
400
22-3
8-18
280
80
310
195
160
135
430
22-3
8-18
320
100
350
230
190
160
465
24-3
8-23
360
125
400
270
220
188
550
28-3
8-25
400
Giá: 0 VNĐĐặt hàng- Các loại mặt bích được đúc theo tiêu chuẩn JIS áp lực làm việc 5K – 10K – 16K – 20K - Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống hóa dầu, hệ thống cầu đường và các công trình công nghiệp vv.- Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có từ size 15 – 600.
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
75
55
18.0
9
4
12
0.3
2
1\2
15
80
60
22.5
9
4
12
0.3
3
3\4
20
85
65
28.0
10
4
12
0.4
4
1
25
95
75
34.5
10
4
12
0.5
5
11\4
32
115
90
43.5
12
4
15
0.8
6
11\2
40
120
95
50.0
12
4
15
0.9
7
2
50
130
105
61.5
14
4
15
1.1
8
21\2
65
155
130
77.5
14
4
15
1.5
9
3
80
180
145
90.0
14
4
19
2.0
10
4
114
200
165
116.0
16
8
19
2.4
11
5
125
235
200
142.0
16
8
19
3.3
12
6
150
265
230
167.0
18
8
19
4.4
13
8
200
320
280
218.0
20
8
23
5.5
14
10
250
385
345
270.0
22
12
23
6.4
15
12
300
430
390
320.0
22
12
23
9.5
16
14
350
480
435
358.0
24
12
25
10.3
17
16
400
540
495
109.0
24
16
25
16.9
18
18
450
605
555
459.0
24
16
25
21.6

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
65
18
12
4
15
0.5
2
1\2
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
3
3\4
20
100
75
28
14
4
15
0.7
4
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
5
11\4
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
6
11\2
40
140
105
50
16
4
19
1.6
7
2
50
155
120
61.5
16
4
19
1.9
8
21\2
65
175
140
77.5
18
4
19
2.6
9
3
80
185
150
90
18
8
19
2.6
10
4
100
210
175
116
18
8
19
3.1
11
5
125
250
210
142
20
8
23
4.8
12
6
150
280
240
167
22
8
23
6.3
13
8
200
330
290
218
22
12
23
7.5
14
10
250
400
355
270
24
12
25
11.8
15
12
300
445
400
320
24
16
25
13.6
16
14
350
490
445
358
26
16
25
16.4
17
16
400
560
510
409
28
16
27
23.1
18
18
450
620
565
459
30
20
27
29.5
19
20
500
675
620
510
30
20
27
33.5

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
6518124150.5
2
1\2
15
95
7022.5124150.6
3
3\4
20
100
7528144150.7
4
1
25
125
9034.5144191.1
5
11\4
32
135
10043.5164191.5
6
11\2
40
140
10550164191.6
7
2
50
155
12061.5168191.8
8
21\2
65
175
14077.5188192.5
9
3
80
20016090208223.5
10
4
100
225185116228224.5
11
5
125
270225142228256.5
12
6
150
3052601672412258.7
13
8
200
35030521826122510.9
14
10
250
43038027028122918.0
15
12
300
48043032030162921.5
16
14
350
54048035834163230.8
17
16
400
60554040938163542.8
18
18
450
67560545940203555.1
19
20
500
73066051042203565.1
202255079572056142203877.9

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
6518144150.6
2
1\2
15
95
7022.5144150.7
3
3\4
20
100
7528164150.8
4
1
25
125
9034.5164191.3
5
11\4
32
135
10043.5184191.6
6
11\2
40
140
10550184191.7
7
2
50
155
12061.5188191.9
8
21\2
65
175
14077.5208192.6
9
3
80
20016090228233.8
10
4
100
225185116248234.9
11
5
125
270225142268257.8
12
6
150
30526016728122510.1
13
8
200
35030521830122512.6
14
10
250
43038027034122721.9
15
12
300
48043032036162725.8
16
14
350
54048035840163336.2
17
16
400
60554040946163351.7
18
18
450
67560545948203366.1
19
20
500
73066051050203377.4

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét