Thông số kỹ thuật:
Dimension list/Kích thước :
Size | Dn | A | J | IS05211 | |
DN15 | ½’’ | 12 | 73 | 110 | F03/F04 |
DN20 | ¾’’ | 15 | 80 | 120 | F03/F04 |
DN25 | 1’’ | 18 | 88 | 145 | F04/F05 |
DN32 | 1 ¼’’ | 25 | 125 | 145 | F04/F05 |
DN40 | 1 ½’’ | 32 | 136 | 160 | F05/F07 |
DN50 | 2’’ | 38 | 158 | 170 | F05/F07 |
DN65 | 2 ½’’ | 50 | 200 | 230 | F07/F10 |
DN80 | 3’’ | 65 | 240 | 260 | F07/F10 |
Material list/Vật liệu:
Part Name/Bộ phận | Material/Vật liệu | |
Body/Thân | CF8 | CF8M |
Cap/Chóp | CF8 | CF8M |
Seat/Đế | PTFE | |
Ball/Bi | SS304 | SS316 |
Seal Ring/Vòng đệm bít | PTFE | |
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp | PTFE | |
Stem/thân | SS304 | SS316 |
ANH-Static Device/Thiết bị động | SS301 | SS304 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín | PTFE | |
Packing Gland/Nắp đệm kín | SS304 | SS316 |
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi | SS301 | SS304 |
Handle/Tay cầm | SS301 | SS304 |
Stem Nut/Khớp nối | SS301 | SS304 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét