Thứ Hai, 4 tháng 5, 2015

Mặt bích (flange) BS PN 6 - 10 - 16 - 25 - 40

Chi tiết

Mặt bích tiêu chuẩn Welding Neck Flanges BS4504 PN25

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn BS
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN25
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ


THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 
BS STANDARD - BS 4504 - PN25 – WNRF/FF
Nominal
D
C
h
Holes
A
do
t
H
H1
M
R
S
G
f
Pipe Size
10
90
60
14
4
17.2
17.2
16
35
6
28
3
1.8
40
2
 15
95
65
14
4
21.3
21.3
16
38
6
32
3
2
45
2
 20
105
75
14
4
26.9
26.9
18
40
6
40
4
2.3
58
2
 25
115
85
14
4
33.7
33.7
18
40
6
46
4
2.6
68
2
 32
140
100
18
4
42.4
42.4
18
42
6
56
5
2.6
78
3
 40
150
110
18
4
48.3
48.3
18
45
7
64
5
2.6
88
3
 50
165
125
18
4
60.3
60.3
20
48
8
74
5
2.9
102
3
 65
185
145
18
8
76.1
76.1
22
52
10
92
5
2.9
122
3
 80
200
160
18
8
88.9
88.9
24
58
12
110
6
3.2
138
3
 100
235
190
22
8
114.3
114.3
24
65
12
134
6
3.6
162
3
 125
270
220
26
8
139.7
139.7
26
68
12
162
6
4
188
3
 150
300
250
26
8
168.3
168.3
28
75
12
190
6
4.5
218
3
 200
360
310
26
12
219.1
219.1
30
80
16
244
8
6.3
278
3
 250
425
370
30
12
273
273
32
88
18
296
10
7.1
335
4
 300
485
430
30
16
323.9
323.9
34
92
18
350
10
8
395
4
 350
555
490
33
16
355.6
355.6
38
100
20
398
10
8
450
4
 400
620
550
36
16
406.4
406.4
40
110
20
452
10
8.8
505
4
 450
670
600
36
20
457
457
42
110
20
500
12
8.8
555
4
 500
730
660
36
20
508
508
44
125
20
558
12
10
615
5
 600
845
770
39
20
610
610
46
125
20
660
12
11
720
5
 700
960
875
42
24
711
711
46
125
20
760
12
12.5
820
5
 800
1085
990
48
24
813
813
50
135
22
864
12
14.2
930
5
 900
1185
1090
48
28
914
914
54
145
24
968
12
16
1030
5
 1000
1320
1210
56
28
1016
1016
58
155
24
1070
12
17.5
1140
5
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét