Chủ Nhật, 29 tháng 3, 2015

Van bướm mặt bích

Chi tiết

Van bướm mặt bích

Loại:Van Bướm
Mô tả sản phẩm:
  • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34
  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202
  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005
  • Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
  • Kích thước: 8"~59"
Giá: Liên hệ

Van bướm điều khiển bằng điên:
Model
Size of Butterfly Valve
Download
UM2-10W
DN50 - DN80
CATOTLOGES
UM2-15W
DN50 - DN80
CATOTLOGES
UM3-25W
DN50 - DN100
CATOTLOGES
UM3-1-25W
DN50 - DN100
CATOTLOGES
UM4-25W
DN100 - DN200
CATOTLOGES
UM5-40W
DN200 - DN250
CATOTLOGES
UM6-60W
DN250 - DN300
CATOTLOGES
UM8-100W
DN300 - DN350
CATOTLOGES
UM10-100W
DN350 - DN400
CATOTLOGES
UM11-100W
DN400 - DN450
CATOTLOGES
UM12-100W
DN500
CATOTLOGES

















 Van bướm điều khiên bằng khí nén:
Model
Size of Butterfily Valve
Download
APD 40
DN40
CATOTLOGES
APD 50
DN50 - DN65
CATOTLOGES
APD 65
DN80 - DN100
CATOTLOGES
APD 80
DN125 - DN150
CATOTLOGES
APD 100
DN200
CATOTLOGES
APD 125
DN250
CATOTLOGES
APD 140
DN300 - D0 N35
CATOTLOGES


SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Van bướm Kiểu Wafer-Tay gạt

Chi tiết

Van bướm Kiểu Wafer-Tay gạt

Loại:Van Bướm
Mô tả sản phẩm:
Hiệu: AFA
Xuất xứ: Singapore
Model: BW- Hand Lever
DN 25 … DN 300
PN 16 Bar
Thân: Gang / Gang dẻo
Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm
Lớp đệm: EPDM
Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuât:
 Thân (Body):
 Gang dẻo (GGG40)
 Đĩa (Disc):
 Al Bronze
 Lớp đệm (Liner):
 EPDM
 Áp suất làm việc (Operating Pressure):
 16 Bar
 Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
 130°C
 Dùng trong (Applicable Fluids):
 Nước, nước nóng, nước biển, khí và Acid loãng
 Tiêu chuẩn bích (Flanges Standard):
 DIN NP10/16, BS4504 PN10/16, ANSI 150LBS & JIN 10K

NOMINAL PIPE SIZE (DN)
A
B
ØC
D
E
F
Øg
MM
INS
MM
MM
MM
MM
MM
MM
MM
25
1
121
53
65
33
74
200
65
32
121
57
73
33
74
200
65
40
130
61
82
33
74
200
65
50
2
136.5
77
95
43
74
200
65
65
142
87.5
109
46
74
200
65
80
3
158
95
127
46
74
200
65
100
4
80
107
152
52
74
200
65
125
5
192
121.5
180
56
79
278
90
150
6
215
144
207
56
79
278
90
200
8
241.5
171
260
60
37
355
125
250
10
280
205
315
68
37
507
150
300
12
310
235
370
78
37
507
150

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ