Thứ Hai, 19 tháng 5, 2014

van buom samwoo, nhan hieu sam woo xuat xu korea dat hangthong so ky thuat van buom dieu khien bang dien

van buom  samwoo
  • nhãn hiệu: Sam woo
  • Xuất Xứ: Korea
Giá: 560 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
Van bướm điều khiển bằng điện

Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310UM2-10WDN50 - DN80CATOTLOGES
UM2-15WDN50 - DN80
UM3-25WDN50 - DN100CATOTLOGES
UM3-1-25WDN50 - DN100
UM4-25WDN100 - DN200CATOTLOGES
UM5-40WDN200 - DN250
UM6-60WDN250 - DN300CATOTLOGES
UM8-100WDN300 - DN350CATOTLOGES
UM10-100WDN350 - DN400CATOTLOGES
UM11-100WDN400 - DN450CATOTLOGES
UM12-100WDN500CATOTLOGES
LEMEQH023310
Van bướm điều khiển bằng khí nén
Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310APD 40DN40CATOTLOGES
APD 50DN50 - DN65
APD 65DN80 - DN100
APD 80DN125 - DN150
APD 100DN200
APD 125DN250
APD 140DN300 - DN350
LEMEQH023310
VAN BI - BALL VALVES - GIACOMINI - ITALY
Model: R250D
Vật liệu: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ: Max 1850C
Kích thước:1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar
:2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310VAN BI - BALL VALVES - Giacomini - Italy
Model: R250D
Vật liệu: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ: Max 1850C
Kích thước:1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX - STAINLESS STEEL BALL VALVES

KINSTON -TAIWAN
Model:KE-8422
Vật liệu:Inox
Nhiệt độ: Max 2200C
Kích thước:1/4'' - 4''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 3 THÂN

STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN
Model: KE-4837
Vật liệu:Inox
Áp lực:1000 PSI WOG
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI GANG - CAST IRON BALL VALVES

TUNG LUNG -TAIWAN
Model: TL-22
Vật liệu:Gang
Nhiệt độ: Max 1000C
Kích thước:1' - 8''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI ĐỘNG CƠ - DI-HEN MOTOR BALL VALVES

DI-HEN -TAIWAN
Tiêu chuẩn mặt bích: Nối ren, nối bích
Vật liệu: Inox, PVC, Gang
Dòng điện:220VAC, 24VDC
Áp lực:Max 10Kgf/cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES

KINSTON -TAIWAN
Model: KE-8183
Vật liệu: Gang, Inox
Kích thước: 1/2'' - 5''
Tiêu chuẩn mặt bích: BSPT - JIS 10K
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES

DONGJOOAP -KOREA
Kích cỡ: 1/2'' - 6''
Vật liệu:SCS, SCPH
Áp lực:10 Kgf/cm2
Tiêu chuẩn mặt bích:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 2 THÂN MẶT BÍCH

2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN
Model: BK-F601
Kích cỡ:1/2'' - 4''
Vật liệu: Inox
Tiêu chuẩn mặt bích:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Xuất xứ: Taiwan
Chi tiết...
LEMEQH023310


Van cửa đồng ren - Giacomini - Italy

Phạm vi sử dụng : Nước

Vật liệu: Đồng

Nhiệt độ :Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310


Van cửa nối ren - Kinston -Taiwan

Vật liệu: Inox

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :Max 1200C

Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310




Van cửa nối bích ty chìm - Dae Jin - Korea

Xuất xứ: Korea

Vật liệu: Gang

Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.

Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310


Van cửa nối bích ty nổi - Dae Jin - Korea

Xuất xứ: Korea

Vật liệu: Gang

Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.

Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310


Van cầu đồng ren - Giacomini - Italy

Vật liệu : Đồng

Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Hơi , khí

LEMEQH023310


Van cầu nối ren - Kinston - Taiwan



Vật liệu : Inox

Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối ren - Kinston -Taiwan



Vật liệu : Gang dẻo

Nhiệt độ : -10°C - 490°C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Daejin -Korea



Vật liệu : Gang

Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :Max 10Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Kinston - Taiwan



Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 2500C
Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 3000C

Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí
Chi tiết...
Van điện từ KledLEMEQH023310http://www.kailing-cn.com
LEMEQH023310
LEMEQH023310
LEMEQH023310
Model: 2WModel: 2WBModel: US
Sử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, hơi
Nhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 1850C
Áp lực: Max 7kgf/cm2Áp lực: Max 10kgf/cm2Áp lực: Max 15kgf/cm2
>>> Van điện từ Di-hen 
Hình ảnhModelKích thướcVật liệuÁp lực làm việc
kgf/cm 2
Nhiệt độ
° C
FLUID
HơiNướcKhíd

u
ga

s
V
A
C
U
U
M
LEMEQH023310UD-6
UD-8
1/8"~1/4"Brass0-7-5

80







LEMEQH023310UD-103/8"Brass0-10-5
80







LEMEQH023310SUS-103/8"CF8M0-10-5

185







LEMEQH023310US1/2"~2"Bronze0.5-15-5

185







LEMEQH023310UW1/2"~2"Bronze0-5-5

80





LEMEQH023310SUW
#316
1/2"~2"CF8M0-5-5

80





PictureModelThe Size of ValveDownload
Screwed EndsFlanged EndsButterfly Valve
LEMEQH023310UM1-10W1/4" - 1"1/2" - 1"2" - 3"CATOLOGES
LEMEQH023310UM2 -10W(R5)1" - 2"1 1/4" - 2"2" - 3"CATOLOGES
UM2-15W (R7)
LEMEQH023310UM3-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310UM3-1-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310UM4

25W
20s2" - 3"1 1/4" - 3"4"- 5"CATOLOGES
30s4"4"5"- 8"
LEMEQH023310UM5-40W5"8" -10"CATOLOGES
LEMEQH023310UM66"10"- 12"CATOLOGES
LEMEQH023310UM88"12"- 14"CATOLOGES
LEMEQH023310UM1010"14" - 16"CATOLOGES
LEMEQH023310Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC



Power Requirement: 100VAC/220VAC
CATOLOGES
LEMEQH023310Power Requirement: 100VAC/220VAC

Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC

IP67 weterproot and dustproof enclosures

Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC
CATOLOGES
LEMEQH023310 PNEUMATIC ACTUATOR
LEMEQH023310
LEMEQH023310PNEUMATIC
LEMEQH023310SCOTCH - YOKE
LEMEQH023310BODY / COVER - ALUMINUM ALLOY
PISTON - PLASTIC & ALUMINUM
ALLOY
PISTON O-RING - NBR / FKM(OPTION)
LEMEQH023310ISO 5211 / DIN 3337
LEMEQH02331090 ± 5 degree
LEMEQH023310
LEMEQH023310 LIMIT SWITCH BOX
LEMEQH023310
LEMEQH023310LS710
LEMEQH023310WEATHER PROOF (IP67)
LEMEQH023310BODY - ALUMINUM ALLOY
LEMEQH0233108 POINTS / 10 POINTS (OPTION)
LEMEQH023310MICRO SWITCH / PROXIMITY SENSOR
LEMEQH0233102 - 3/4" PF
LEMEQH023310ALUMINUM / PLASTIC / PLATE STEEL
LEMEQH023310
LEMEQH023310


Van 1 chiều ren - Giacomini - Italy

Vật liệu : Đồng

Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất


LEMEQH023310


Van 1 chiều ren - Kinston - Taiwan

Vật liệu : Inox

Nhiệt độ :-100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van 1 chiều bướm gang - Taiwan/Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 2 1/2" - 12"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển,

xăng dầu, hoá chất, hơi nước

Chi tiết...

LEMEQH023310



Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Nước...

Chi tiết...

LEMEQH023310




Van 1 chiều nối bích lá lật - Dae Jin - Korea

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Nước...

Chi tiết...


LEMEQH023310
Van 1 chiều hơi nối ren - Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 2200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực : Max 24Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu



Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea






Kích thước : 1/2'' - 8 ''

Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2

Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 220 0C

Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan
Kích thước : 1/2'' - 4 ''

Vật liệu : Bronze

Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2

Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2

Nhiệt độ : Max 70 0C

Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC -
Z-Tide - Taiwan




Kích thước : 1'' - 12 ''

Áp lực : 16 kg/cm2

Nhiệt độ : 80 0C

Vật liệu : Gang

Phạm vi sử dụng: Nước

Chi tiết...
ModelSử dụngÁp lực

( kgf/cm)
Nghiệt độ

(Max)
Vật liệu
LEMEQH023310R140Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời10110OCĐồng
LEMEQH023310R156Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng16100OCĐồng
LEMEQH023310

Chi tiết...



L3-L


(Taiwan)







Hơi nưóc,

Khí




0.3~10






185OC



Đồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
L3

(Taiwan)

Nưóc,
Khí
0.3~10185OCĐồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
KE-8228

(Taiwan)



Hơi,
Khí
0.3~10230OCGang
LEMEQH023310
KST-11
Nước,
Hơi nưóc
Gas
0.3~10
180OC
Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron
LEMEQH023310
Chi tiết...
JSV-HF11
(Korea)
Hơi nưóc
Khí
0.3~10220OCInox
LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Vật liệu
Áp lực
Nhiệt độ
Kết nối
Hiển thị
Power Supply
½’’
-
8’’
SUS304
SUS 316
10kgf/cm2
-
30kgf/cm2
-73
-
1050C
Mặt bích
2 dòng
12 ký tự
màn hình LCD
DC24V
LEMEQH023310LEMEQH023310
LEMEQH023310LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Sử dụng cho
Vật liệu
Độ chính xác
Nhiệt độ

Kết nối

½’’
-
20’’
Khí,
Chất lỏng
Carbon Stell,
SUS 304/SUS 316
+/- 2%
Max
1200C
Mặt bích
Ren
LEMEQH023310







Khớp nối mềm cao su nối ren

Vật liệu: Cao su

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 3/4" - 2"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>> Chi tiết

LEMEQH023310





Khớp nối mềm cao su nối bích

Vật liệu: Cao su

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 1 1//4" - 24"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>>Chi tiết

LEMEQH023310
Chi tiết...
Khớp nối mền inox



Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/2
40
150
56.0
22
1
+10
-10
20
2
50
150
70.0
20
1
+10
-10
20
2-1/2
65
150
86.5
17
2
+10
-10
20



LEMEQH023310
Khớp nối mền inox nối thẳng

Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1/2
15
250
25.0
1
20
20
3/4
20
250
30.5
1
20
20
1
25
250
38.0
1
20
20
1-1/4
32
250
46.0
1
18
20
1-1/2
40
300
56.0
1
16
20
2
50
300
70.0
1
15
20
2-1/2
65
350
86.5
1
15
20
3
80
350
101.5
1
15
20

LEMEQH023310
Nominal Bore
Total Length
Bellows
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/4
32
400
49.0
36
2
25
1-1/2
40
400
58.5
32
2
25
2
50
400
74.0
24
2
25
2-1/2
65
400
91.0
20
2
25
3
80
400
105.0
20
2
25
4
100
400
132.0
16
2
25
5
125
400
163.0
15
2
25
6
150
400
194.0
14
2
25
8
200
400
252.0
13
3
25
10
250
400
312.0
12
3
25
12
300
400
366.0
12
3
25
LEMEQH023310
LỌC Y NỐI BÍCH - Dae Jin - Korea

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 12''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuGang
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
LỌC Y NỐI REN - Giacomini - Italy

Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuĐồng, Inox
Nhiệt độMax 80 oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ (Taiwan)

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lực6bar
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 70oC
Phạm vi sử dụngHơi
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ DÙNG CHO NƯỚC - KOREA

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 3/4''
Áp lựcMax 10kgf/cm2
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 100oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
BẨY HƠI ĐỒNG TIỀN GANG - KOREA

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lựcMAX 16kgf/cm2
MIN 0.35kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI PHAO GANG - NICOSON - TAIWAN

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lựcMax 16kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI GANG - KINSTON - TAIWAN

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực5-230 psi
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC


 Bảng Giá Tham Khảo:



Sản Phẩm
Mô tả sản phẩm
Xuất xứ
Giá (VNĐ)
BUTTERFLY PN16 DN50
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
556.000
BUTTERFLY PN16 DN65
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
621.000
BUTTERFLY PN16 DN80
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
685.000
BUTTERFLY PN16 DN100
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
970.000
BUTTERFLY PN16 DN150
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.462.000
BUTTERFLY PN16 DN125
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.190.000
BUTTERFLY PN16 DN200
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
2.342.000
BUTTERFLY PN16 DN250
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
3.804.000
BUTTERFLY PN16 DN300
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
5.280.000
Sản Phẩm Khác:

Van một chiều cánh bướmLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 6D

  • Thiết kế và sản xuất theo: API 6D
  • Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10
  • Kiểm tra áp lực theo API 598
  • Kích thước: 2"~24"
Van bi (2- cửa) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3356 và BS 1875 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, ISO 7005
Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
Kích thước: 1/2"~16"
Van bướm mặt bích (Đệm Cao su & Kim loại)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34


  • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005

  • Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208

  • Kích thước: 8"~59"

  • Van cổng đệm kín đàn hồi LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 4504, DIN 3202
    • Kích thước của mặt bích kết nối: ISO 7005, DIN 2501
    • Kích thước: 2"~24"(NRS, Os&Y)
    Van cầu (Os&Y, Ốc mũ van loại ty nâng lên)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202

    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
    Kích thước: 2"~24"
    Van bướm hộp số tay quay, tay gạt và điều khiển bằng điệnLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 609


  • Thiết kế và sản xuất theo: API 609

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5155, API 609, MSS SP-67

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, DIN 2501, ANSI 125/150

  • Kiểm tra áp lực theo API 598

  • Kích thước: 1 1/2"~40"

  • Van xả khí (Van xả khí đơn & Van xả khí đôi) LEMEQH023310Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nướcVan xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước
    Dùng để loại bỏ không khí trong nuớc
    Dùng để cung cấp hoặc ngắt nguồn nước
    Lọc Y (Ốc mũ van, vít mũ van) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 
    Kích thước: 1/2:~12"
    CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

    Không có nhận xét nào:

    Đăng nhận xét